Có 1 kết quả:

扣屎盔子 kòu shǐ kuī zi ㄎㄡˋ ㄕˇ ㄎㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (northern dialect) lit. to cap in excrement
(2) fig. to discredit with absurd unfounded accusations
(3) to vilify

Bình luận 0